Bảng báo giá ắc quy ô tô mới nhất
Bảng giá tham khảo bình ắc quy khô 12V cho ô tô mới nhất 2024
GS | Từ 950.000 đồng |
Varta | Từ 1.150.000 đồng |
Hyundai Enercell | Từ 900.000 đồng |
Enimac | Từ 960.000 đồng |
Rocket | Từ 920.000 đồng |
SV Super Charge | Từ 1.011.000 đồng |
Delkor | Từ 1.030.000 đồng |
Đồng Nai | Từ 970.000 đồng |
Atlas | Từ 890.000 đồng |
Các loại ắc quy cho xe ô tô
Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại ắc quy được sử dụng cho xe ô tô, bao gồm ắc quy chì-axit, ắc quy gel, ắc quy chì-calcium, ắc quy AGM, và ắc quy lithium. Mỗi loại ắc quy này đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng, do đó, chúng ta cần phải tìm hiểu kỹ trước khi quyết định chọn loại ắc quy nào phù hợp với nhu cầu của mình.
- Ắc quy chì-acid (Lead-Acid Battery): Đây là loại ắc quy phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trên các loại xe ô tô, đặc biệt là xe hơi. Ắc quy chì-acid có giá thành rẻ, dung lượng lớn và khả năng khởi động tốt, tuy nhiên chúng có thể bị chai pin nếu không được bảo dưỡng đúng cách.
- Ắc quy AGM (Absorbed Glass Mat Battery): Đây là một loại ắc quy mới hơn, được sử dụng cho các loại xe đắt tiền và có nhu cầu sử dụng nguồn điện cao hơn. Ắc quy AGM có khả năng chịu được tình trạng rung động, có tuổi thọ cao hơn và không có nguy cơ tràn axit như ắc quy chì-acid.
- Ắc quy Gel (Gel Battery): Đây là loại ắc quy cung cấp nguồn điện bằng cách sử dụng gel elecrolyte thay vì dung dịch axit như ắc quy chì-acid. Ắc quy gel có tuổi thọ cao hơn, tốc độ sạc nhanh hơn và có khả năng kháng nước tốt.
Vai trò của ắc quy đối với xe ô tô
Ắc quy đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của một chiếc xe ô tô. Đây là nguồn cung cấp năng lượng để khởi động động cơ và cho phép các hệ thống như đèn, bảng điều khiển, máy lạnh, máy phát điện và hệ thống âm thanh của xe hoạt động.
Nếu ắc quy không hoạt động đúng cách hoặc hết điện, thì xe sẽ không khởi động được hoặc sẽ khởi động rất chậm chạp. Bên cạnh đó, ắc quy cũng giúp ổn định điện áp và nguồn điện trong quá trình hoạt động của xe, giúp cho các hệ thống trên xe hoạt động ổn định và trơn tru hơn.
Thông số kỹ thuật cần lưu ý của ắc quy xe ô tô
Khi mua ắc quy cho xe ô tô, bạn cần lưu ý đến các thông số kỹ thuật của sản phẩm để đảm bảo sử dụng đúng cách và tránh những sự cố không đáng có. Dưới đây là một số thông số cần lưu ý:
- Dung lượng ắc quy (ampere giờ – Ah): đây là thông số quan trọng để xác định khả năng lưu trữ và cung cấp điện của ắc quy. Dung lượng càng cao thì ắc quy càng có thể cung cấp điện trong thời gian dài và khả năng khởi động xe càng tốt.
- Điện thế (Volt – V): ắc quy xe ô tô thường có điện thế 12V, tuy nhiên cũng có một số loại có điện thế 6V hoặc 24V tùy thuộc vào loại xe và yêu cầu sử dụng.
- Kích thước (Chiều dài x chiều rộng x chiều cao – mm): thông số kích thước của ắc quy cũng rất quan trọng để đảm bảo phù hợp với kích thước khay ắc quy trên xe.
- Công suất khởi động (Cold cranking amperes – CCA): đây là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng khởi động của ắc quy trong điều kiện thời tiết lạnh. Càng cao thì khả năng khởi động xe càng tốt.
- Thời gian sạc: thông thường, thời gian để sạc đầy một ắc quy xe ô tô tốn khoảng 8 đến 12 giờ.
- Tuổi thọ: đây là thông số quan trọng để đánh giá khả năng sử dụng và thời gian sử dụng của ắc quy. Nên lựa chọn ắc quy có tuổi thọ cao để tránh tình trạng phải thay thế quá thường xuyên.